Chuyển tới nội dung

Thông số kỹ thuật xe Ford Ranger 2024: Thách thức mọi đối thủ với nhiều nâng cấp đáng giá

Thông số kỹ thuật xe Ford Ranger 2024: Thách thức mọi đối thủ với nhiều nâng cấp đáng giá

Ford Ranger 2024 là thế hệ hoàn toàn mới nhận được hàng loạt nâng cấp đáng “đồng tiền bát gạo”. Với những gì được trang bị, Ford Ranger mới sẽ tiếp tục giữ vững danh hiệu vua bán tải trong thời gian tới. Chi tiết thông số kỹ thuật xe Ford Ranger 2024 sau đây sẽ giúp bạn đọc nắm bắt được những thay đổi và nâng cấp trên mẫu bán tải này.

Thông số kỹ thuật xe Ford Ranger 2024: Thách thức mọi đối thủ với nhiều nâng cấp đáng giá Ford Ranger 2024 với diện mạo ấn tượng

1. Thông số kỹ thuật Ford Ranger 2024: Kích thước 

Ford Ranger 2024 sử dụng hệ thống khung gầm mới, được tăng một chút về kích thước so với thế hệ cũ. Sự thay đổi về kích thước cũng là yếu tố giúp cho thiết kế của Ranger mới trở nên ấn tượng, tạo tiền đề cho không gian nội thất rộng rãi hơn.

Thông số kỹ thuật xe Ford Ranger 2024: Thách thức mọi đối thủ với nhiều nâng cấp đáng giá

Thông số chiều D x R x C lần lượt là 5.362 x 1.918 x 1.875 mm, dài hơn 8mm, rộng hơn 58mm và cao hơn 40mm so với thế hệ cũ. Ngoài ra, trục cơ sở cũng lớn hơn 50mm đạt 3.270 mm.

Thông số  XL 2.0L 4X4 MT XLS 2.0L 4X2 MT XLS 2.0L 4X2 AT XLS 2.0L 4X4 AT XLT 2.0L 4X4 AT Wildtrak 2.0L 4×4 AT
Chiều D x R x C (mm) 5.320 x 1.918 x 1.875 5.362 x 1.918 x 1.875
Chiều dài cơ sở (mm) 3.270
Số chỗ ngồi 05
Khoảng sáng gầm xe (mm) 235

2. Thông số kỹ thuật Ford Ranger 2024: Ngoại thất

Thế hệ mới của Ford Ranger cho thấy sự lột xác ngoạn mục về mặt thiết kế, có điểm tương đồng với Everest mới ở phần đầu xe. Điểm nhấn nổi bật nhất cũng nằm tại đây với lưới tản nhiệt sơn đen mạnh mẽ, đèn định vị ban ngày chữ C bắt mắt.

Thông số kỹ thuật xe Ford Ranger 2024: Thách thức mọi đối thủ với nhiều nâng cấp đáng giá

Thông số  XL 2.0L 4X4 MT XLS 2.0L 4X2 MT XLS 2.0L 4X2 AT XLS 2.0L 4X4 AT XLT 2.0L 4X4 AT Wildtrak 2.0L 4×4 AT
Đèn chiếu sáng Halogen LED LED Matrix, tự động bật/bật đèn chiếu góc
Đèn ban ngày Không LED
Gạt mưa tự động Không
Đèn sương mù Không
Gương chiếu hậu bên ngoài Chỉnh điện Chỉnh/gập điện

3. Thông số kỹ thuật Ford Ranger 2024: Nội thất, Tiện nghi

Không chỉ thay đổi ở thiết kế ngoại thất, bên trong khoang cabin Ford Ranger 2024 cũng trở nên sang trọng, hiện đại hơn. Cùng với đó là hàng loạt tiện nghi được bổ sung, nâng cấp, giúp Ford Ranger 2024 mới vượt trội hơn các đối thủ cùng phân khúc.

Thông số kỹ thuật xe Ford Ranger 2024: Thách thức mọi đối thủ với nhiều nâng cấp đáng giá

Thông số  XL 2.0L 4X4 MT XLS 2.0L 4X2 MT XLS 2.0L 4X2 AT XLS 2.0L 4X4 AT XLT 2.0L 4X4 AT Wildtrak 2.0L 4×4 AT
Vật liệu ghế Nỉ Da Vinyl
Ghế lái  Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh tay 6 hướng Chỉnh điện 8 hướng
Ghế sau Gập ghế với tựa đầu
Vô lăng Thường Bọc da
Khởi động bằng nút bấm Không
Chìa khóa thông minh Không
Điều hòa nhiệt độ Chỉnh cơ Tự động 2 vùng độc lập
Gương chiếu hậu trong Chỉnh tay  Tự động điều chỉnh với 2 chế độ ngày & đêm
Cửa kính điều khiển điện 1 chạm lên xuống tích hợp chống kẹt hàng ghế trước
Hệ thống âm thanh 4 loa 6 loa
Công nghệ giải trí Hệ thống điều khiển giọng nói SYNC 4
Màn hình giải trí TFT cảm ứng 10 inch TFT cảm ứng 12 inch
Đồng hồ kỹ thuật số 8 inch
Điều khiển âm thanh trên tích hợp vô lăng

4. Thông số kỹ thuật Ford Ranger 2024: Động cơ, Vận hành

Tại Việt Nam, Ford Ranger 2024 có 2 tùy chọn động cơ, bao gồm:

  • Động cơ Diesel 2.0L Turbo đơn, kết hợp hộp số tự động 6 cấp hoặc số sàn 6 cấp, được lắp đặt trên các phiên bản XL, XLS và XLT.
  • Động cơ Diesel 2.0L Turbo kép, kết hợp hộp số tự động 10 cấp, được lắp đặt trên bản Wildtrak

Ford Ranger mới có 6 chế độ lái đó là Bình thường, Tiết kiệm, Kéo và Tải nặng, Trơn trượt, Bùn đất và Cát sỏi.

Thông số kỹ thuật xe Ford Ranger 2024: Thách thức mọi đối thủ với nhiều nâng cấp đáng giá

Thông số  XL 2.0L 4X4 MT XLS 2.0L 4X2 MT XLS 2.0L 4X2 AT XLS 2.0L 4X4 AT XLT 2.0L 4X4 AT Wildtrak 2.0L 4×4 AT
Động cơ Diesel 2.0L Turbo đơn   Diesel 2.0L Turbo kép
Dung tích xi lanh 1.996 cc
Công suất cực đại (PS/rpm) 170/3.500   210/3.750
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) 405/1.750-2.500   500/1.750-2.000
Hệ thống truyền động 2 cầu bán thời gian 1 cầu bán thời gian 2 cầu bán thời gian
Gài cầu điện Không
Hộp số Số sàn 6 cấp Tự động 6 cấp Tự động 10 cấp điện tử
Hệ thống gài cầu điện Không
Kiểm soát đường địa hình Không
Khóa vi sai cầu sau Không
Trợ lực lái Điện

5. Thông số kỹ thuật Ford Ranger 2024: Trang bị an toàn

Ford Ranger 2024 tiếp tục nhận được nhiều tính năng an toàn hàng đầu phân khúc có thể kể đến như: Ga tự động thích ứng, cảnh báo va chạm sớm, hỗ trợ phanh tự động, camera 360 độ,…

Thông số kỹ thuật xe Ford Ranger 2024: Thách thức mọi đối thủ với nhiều nâng cấp đáng giá

Thông số  XL 2.0L 4X4 MT XLS 2.0L 4X2 MT XLS 2.0L 4X2 AT XLS 2.0L 4X4 AT XLT 2.0L 4X4 AT Wildtrak 2.0L 4×4 AT
Túi khí 6 7
Phanh ABS, EBD
Cân bằng điện tử Không
Kiểm soát chống lật Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc Không
Hỗ trợ đổ đèo Không
Kiểm soát hành trình Không Tự động
Đỗ xe tự động Không
Cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp từ phía trước Không
Hệ thống chống trộm Không
Cảnh báo lệch làn, hỗ trợ duy trì làn đường Không
Hệ thống chống trộm Không
Camera Không Lùi 360 độ
Cảm biến trước sau Không

6. Giá xe Ford Ranger 2024 lăn bánh tham khảo

Bảng giá xe bán tải Ford Ranger mới nhất (triệu đồng)
Phiên bản Giá niêm yết Giá lăn bánh tạm tính
Hà Nội TP.HCM Các tỉnh
Ranger Raptor 2.0L 4WD AT 1.299 1.395 1.380 1.380
Ranger Wildtrak 2.0L 4×4 AT 965 1.037 1.026 1.026
Ranger XLT 2.0L 4X4 AT 830 893 883 883
Ranger XLS 2.0L 4X4 AT 756 813 804 804
Ranger XLS 2.0L 4X2 AT 688 740 732 732
Ranger XLS 2.0L 4X2 MT   665 716 708 708
Ranger XL 2.0L 4X4 MT 659 709 701 701

Ghi chú: Ford Ranger giá lăn bánh tham khảo chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi trong tháng. Để nhận được thông tin khuyến mãi và lăn bánh chính xác, quý khách vui lòng liên hệ đại lý Ford Cao Thắng theo hotline 0909 516 156. Xin cám ơn! 

7. Bảng giá so sánh Ford Ranger 2024 với các mẫu xe cùng phân khúc

Mẫu xe  Giá bán (triệu VNĐ)
Nissan Navara 945 – 970
Toyota Hilux 628 – 913
Mazda BT-50 621 – 799